--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà rốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà rốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà rốt
+ noun
Carrot
củ cà rốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà rốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cà rốt"
:
cà rốt
ca rốt
câu rút
co rút
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
cà rốt
:
Carrotcủ cà rốt
+
longeron
:
thân (máy bay)
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War